Bạn gặp khó khăn khi phát âm đuôi s/es trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm đuôi s es mẹo dễ nhớ, dễ áp dụng giúp cải thiện khả năng nói chuẩn như người bản xứ chỉ sau vài phút luyện tập mỗi ngày.
1. Vì sao cần học cách phát âm đuôi s và es
Đuôi -s hoặc -es thường xuất hiện trong:
Danh từ số nhiều: books, boxes, watches...
Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít hiện tại: reads, goes, teaches...
Sở hữu cách: John's book, the dog's tail...
Nhiều người học tiếng Anh có xu hướng phát âm tất cả các từ có -s/-es giống nhau, dẫn đến việc nghe không tự nhiên, thậm chí gây hiểu lầm. Ví dụ:
He walks nếu phát âm sai có thể bị nhầm thành He walk → sai ngữ pháp.
Cats (mèo) khác Cat (một con mèo) → nếu không phân biệt sẽ gây rối khi giao tiếp.
Vì thế, việc học cách phát âm đúng đuôi -s, -es là vô cùng quan trọng.
2. Ba cách phát âm đuôi s, es trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đuôi -s/-es được phát âm theo 3 cách chính: /s/, /z/ và /ɪz/. Việc phát âm phụ thuộc vào âm cuối cùng của từ gốc, không phải chữ cái.
a. /s/ – Âm gió không rung
Phát âm /s/ khi âm cuối của từ gốc là âm vô thanh, như:
/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ (th không rung)
Ví dụ:
cats /kæts/ → kết thúc bằng /t/
books /bʊks/ → kết thúc bằng /k/
laughs /læfs/ → kết thúc bằng /f/
b. /z/ – Âm gió có rung
Phát âm /z/ khi âm cuối của từ gốc là âm hữu thanh, như:
/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, nguyên âm
Ví dụ:
dogs /dɔːgz/ → kết thúc bằng /g/
rooms /ruːmz/ → kết thúc bằng /m/
plays /pleɪz/ → kết thúc bằng nguyên âm /ei/
>>> Đọc thêm: Cách phân biệt ed mẹo đơn giản và chính xác nhất hiện nay
c. /ɪz/ – Âm thêm một âm tiết
Phát âm /ɪz/ khi từ gốc kết thúc bằng âm gió chạm nhau, thường là:
/s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/
Ví dụ:
watches /ˈwɒtʃɪz/
dishes /ˈdɪʃɪz/
buzzes /ˈbʌzɪz/
boxes /ˈbɒksɪz/
Lưu ý: âm /ɪz/ thường khiến từ dài hơn 1 âm tiết.
3. Mẹo nhớ cách phát âm đuôi s, es dễ dàng
Để ghi nhớ quy tắc trên, bạn có thể áp dụng mẹo sau:
Mẹo 1: Nhớ theo nhóm âm cuối
| Kết thúc bằng âm... | Phát âm -s/-es là | Ví dụ |
| /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ | /s/ | cups, hits, books |
| /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, nguyên âm | /z/ | dogs, plans, flies |
| /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ | /ɪz/ | wishes, buzzes, watches |
Mẹo 2: Thử kiểm tra bằng tay
Đặt tay lên cổ họng.
Phát âm âm cuối từ gốc.
Nếu cổ họng rung → âm hữu thanh → phát âm /z/.
Nếu không rung → âm vô thanh → phát âm /s/.
Nếu âm cuối là /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ → thêm âm /ɪz/.
>>> Đọc thêm: Mẹo học nhanh cách phát âm đuôi ed mẹo dễ nhớ dễ áp dụng
4. Một số lỗi thường gặp khi phát âm s, es
Người học tiếng Anh thường gặp những lỗi sau:
Phát âm sai tất cả thành /s/: khiến câu nghe thiếu tự nhiên.
Bỏ luôn đuôi -s/-es khi nói: sai ngữ pháp, gây khó hiểu.
Nhấn sai trọng âm trong từ có /ɪz/: khiến câu khó nghe.
Phát âm quá rõ ràng đuôi -es, tạo cảm giác cứng nhắc.
Giải pháp: Luyện nghe và nói theo các nguồn chuẩn như BBC Learning English, VOA, hoặc các app luyện phát âm có kiểm tra bằng AI như ELSA Speak.
5. Luyện tập phát âm đuôi -s/-es mỗi ngày
Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành:
1. Nhóm /s/:
hits, cups, maps, laughs, kicks
2. Nhóm /z/:
games, bags, moves, calls, sings
3. Nhóm /ɪz/:
wishes, judges, glasses, buzzes, watches
Đọc to từng từ, ghi âm lại và so sánh với từ điển hoặc bản đọc mẫu.
Việc luyện tập đúng cách phát âm đuôi s es mẹo sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể. Đừng bỏ qua những mẹo đơn giản nhưng hiệu quả này nếu bạn muốn nói tiếng Anh tự tin và chuyên nghiệp hơn.
Bình Luận